• Thông dụng

    (từ cũ; nghĩa cũ) Civil engineering, public works.
    Kỹ lục lộ
    Acivil engineer.
    sở lục lộ
    the public wotks service.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X