• Thông dụng

    Tính từ
    flickering; unsteady (light.)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    glimmer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X