• Thông dụng

    Động từ.
    to begin to get loose;
    beshaky.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cranky
    crazy
    librate
    shaky
    slashing
    sway
    vacillate
    wandering
    răng lung lay
    wandering of a tooth
    famous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X