• Thông dụng

    Danh từ.
    curtain; screen.
    mosquito-net.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    board
    curtain
    shield
    briny
    saline
    saltish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X