• Thông dụng

    Tính từ.
    shonry; unctuous.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    fat fascine
    productive

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    productive

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    fertile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X