• Thông dụng

    Danh từ.
    scimitar.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    badge
    brand
    decal
    make
    connect
    connection (pipe)
    connection in parallel
    couple
    hang
    hook
    join
    unite
    carry
    clothe
    wear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X