• Thông dụng

    Danh từ.

    Tray; salver; waiter .
    mâm đồng
    copper tray.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    base
    die
    disc
    disk
    tray
    germ
    nuclear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X