• Thông dụng

    Động từ.
    to code.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    code
    coded
    codification
    coding
    encipher
    encode
    encoding
    encoding (vs)
    encrypt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X