• Thông dụng

    Tính từ.
    violent; vehement; furious durming.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    violence

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    virtual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X