• Thông dụng

    Danh từ.

    Lip.
    trề môi
    to hang one's lip.
    Danh từ.
    ladle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X