• Thông dụng

    Động từ.
    to adventure; to brave danger.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hazard

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    risk
    vốn mạo hiểm
    risk capital

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X