• Thông dụng

    Top, peak.
    Mỏm đá lởm chởm
    A rugged rock-top.
    Đứng trên mỏm núi
    To stand on the peak (top) of a mountain.
    Process (of a bone).

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    epicondiple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X