• Thông dụng

    Danh từ.
    (Anat) brain; cerebrum.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    brain
    encephalon

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drag
    dredge
    rasp
    scrape
    scraping
    scratch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rasp
    scrape

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X