• Thông dụng

    Danh từ.

    Stroke; line (of pen); line.
    nét bút
    stroke of the pen.
    nét vẽ
    line of drawing.
    character (nét đặc tính, bản chất)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dash
    feature
    hatch
    line
    stratus

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X