• Thông dụng

    Danh từ.

    Year.
    mỗi năm
    every year.
    năm nhuần
    leap year

    Danh từ.

    Five.
    năm người
    five men.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    five
    year
    fungus
    hold

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    year
    cap
    fungus
    mushroom
    unemployed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X