• Thông dụng

    Động từ.
    to explode; to blow up ; to burst.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    debt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air blast
    blast
    blow
    blow-out
    blow-up
    burst
    bursting
    detonate
    detonating
    explode
    explosion
    explosive
    fulminating
    fulmination
    pop
    shoot
    belly out
    dilate
    expand
    expansive
    imbibed
    swell

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rich
    swell
    inflate
    pop
    spring
    debt
    debt (liabilities)
    joint and several debt
    liabilities
    obligation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X