• Thông dụng

    Danh từ.
    inland; interior.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    domestic
    domestic supply
    hinterland
    inland
    inner land

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hinterland
    home industry
    indigenous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X