• Thông dụng

    Danh từ.
    maize; Indian corn; (V.S) corn.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    corn
    alley
    bystreet
    lane
    pass
    passage

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    maize
    true maize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X