• Thông dụng

    Động từ.
    to divide; to part; to get apart.
    to prevent; to hinder; to stem.
    Danh từ.
    drawer (of table).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X