• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    stoppage
    sự ngưng trả tiền
    stoppage of payment
    suspend payment
    suspend payment (to..)
    withhold payment (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X