• Thông dụng

    Quisling, puppet.
    Lính ngụy
    Quisling troops.
    Ngụy quân (nói tắt) Cải tạo ngụy+To re-educate the quisling troops.
    Mighty mischievous.
    Thôi chúng mày ngụy vừa chứ!
    Stop being so mighty mischievous!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X