• Thông dụng

    Make loops , make somersaults . = Máy bay nhào lộn trên khôngThe plane was making loops in the air.
    Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu The clowm made many someraults on the stage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X