• Thông dụng

    Somethat sour,sourish, somewhat acid.
    Bưởi nhôn nhốt The pomelo is sourish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X