• Thông dụng

    Danh từ.
    grapes.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    viny
    jutting
    overhanging
    protrude
    compact
    fine
    little
    mineralize
    mini
    minor
    minute
    small
    pull
    carry
    mental arithmetic
    remember
    save
    store

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    minor
    small

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X