• Thông dụng

    Like a breath . = Gió thổi phàoThere was only a breath of wind
    Đóm cháy phào The spill burned out like a breath.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X