• Thông dụng

    Động từ.

    To min, to ravage.
    sâu phá hại mùa màng
    Pests has mined the harvest.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X