• Thông dụng

    Induce sweating, act as a sudatory substance.
    Scatter (nói về hạt của cây)
    Disseminate (nói về hạt của cây, thông tin)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sissipate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X