• Thông dụng

    Danh từ.
    rich merchant.
    phù
    Danh từ.
    (med) beriberi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    merchant prince
    merchant ship
    wealthy merchant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X