• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    copper-clad copper
    copper-coated copper
    copperize copper
    copperplate
    copperplated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X