• Thông dụng

    Excessive; immorderate; exorbitant.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    transient
    transitional
    transitory

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    beyond measure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X