• Thông dụng

    (từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sociability

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X