• Thông dụng

    Động từ

    To strike; to rule
    quẹt diêm
    to strike a match
    To wipe
    quẹt nước mắt
    to wipe off one's tears

    Danh từ

    Match
    hộp quẹt
    a box of matches

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X