• Thông dụng

    Tính từ

    Familiar; acquainted
    khách quen
    a familiar customer

    Động từ

    Be acquainted with; be used to
    quen dậy sớm
    to be used to getting up early

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X