• Thông dụng

    Danh từ
    tortoise

    Động từ

    To recognize; to state
    qui tội
    to state someone's fault
    To bring to gather; to converge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X