• Thông dụng

    Động từ to fit; to assemble; to join together

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abrasive
    emery
    fit
    harsh
    lap-joint
    mount
    patch (v)
    reassemble
    rejoin

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    harsh
    booth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X