• Thông dụng

    Danh từ
    ear-wax; cerumen

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cerumen
    ear wax
    earwase
    earwax

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X