• Thông dụng

    Fifty, five hundred, five thousand, half.
    Một trăm rưởi
    A hundred fifty.
    Một nghìn rưởi
    A thousand and five hundred.
    Một vạn rưởi
    Fifteen thousand.
    Một triệu rưởi
    A million and a half.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X