• Thông dụng

    Động từ

    To spread; to scatter; to lay
    rải thảm
    to lay a carpet

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lay
    overlay
    place
    scatter
    sprinkle

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    strew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X