• Thông dụng

    Tính từ

    Hard; rigid
    rắn như rát
    as hard as a iron

    Danh từ

    Snake; serpent
    rắn độc
    poisonous snake

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    firm
    hard
    rigid
    solid
    unyielding
    cay
    chap
    craze
    reef

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    barbecue
    frizzle
    roast
    smoke
    torrefy
    solid
    strong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X