• Thông dụng

    Tính từ
    disconnected; disjointed

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    discontinuous
    discrete
    incoherent
    intermittent
    loose
    straggling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X