• Thông dụng

    Động từ

    To forsake; to desent
    ruồng rẫy vợ
    to forsake one's wife

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X