• Thông dụng

    Dazzlingly shining, flashing.
    Mắt sáng quắc
    To have flashing eyes.
    Lưỡi gươm sáng quắc
    A dazzingly shining sword.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X