• Thông dụng

    Primary, elementary, basic, rudimentary, fundamental
    Tri thức đẳng
    Primary knowledge.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    elemental
    elementary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X