• Thông dụng

    Danh từ
    spread, span (of a bird's wings)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    span
    wing span

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X