• Thông dụng

    Danh từ
    band, group, gang
    Động từ
    to pile, to arrange, to set
    to keep ready
    Tính từ
    forthcoming, about to

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X