• Thông dụng

    Động từ
    to organize, to arrange

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    arrange
    assort
    disposition
    lay out
    put
    settle
    space

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    arrangement
    lay out
    marshal
    schedule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X