• Thông dụng

    Động từ
    to collapse, to tumble, to fall down
    to crumble

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    caving
    collapse
    collapse caldera
    crumbling
    downfall
    falling
    give way
    pull down

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bust
    slump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X