• Sự chẹn không khí khẩn cấp

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Vật lý

    emergency air lock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X