• Sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương pháp hữu hảo

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    settlement by amicable arrangement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X