• Sự thăm dò bằng takeomet

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tacheometric survey
    tacheometrical surveying

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X